首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
lạng
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
讀音
编辑
北部方言(河內):
[l̪aːŋ˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[laːŋ˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[laːŋ˨ˀ˧ʔ]
漢越音
両
:
lượng
,
lưỡng
,
lạng
刃
:
nhậm
,
nhận
,
nhẫn
,
lạng
啢
:
lượng
,
lưỡng
,
lạng
两
:
lượng
,
lưỡng
,
lạng
兩
:
lượng
,
lưỡng
,
lạng
蒗
:
lãng
,
lạng
,
lang
刄
:
nhận
,
nhẫn
,
lượng
,
lạng
(常用字)
両
:
lạng
兩
:
lưỡng
,
lạng
刄
:
lạng
两
:
lạng
喃字
両
:
lưỡng
,
lạng
,
lượng
,
lương
唡
:
lạng
啢
:
lạng
,
lượng
两
:
lưỡng
,
lạng
,
lượng
兩
:
lang
,
lưỡng
,
lạng
,
lượng
魎
:
lưỡng
,
lạng
,
lượng
諒
:
lặng
,
lạng
,
lượng
相似國語字
lạng
lảng
lăng
lẳng
lắng
lâng
lãng
làng
láng
lằng
lẵng
lặng
lấng
釋義
编辑
漢字:啢 両 魎 刃 蒗 兩 唡 諒 刄 两
薄切,片
[
兩
] 两
倾斜