越南語 编辑

詞源 编辑

可能源自 nước +‎ 派生自漢語 (lãnh)。對照 nước lạnh (冷水;生水)

發音 编辑

名詞 编辑

nước

  1. 生水
    近義詞: nước lạnh
    Đừng uống nước lã kẻo đau bụng.
    不要喝生水,否則會傷胃。

參見 编辑

派生詞