越南語 编辑

詞源 编辑

người () +‎ yêu ()

發音 编辑

名詞 编辑

người yêu

  1. 沒有婚姻關係的戀愛對象,男女友
    近義詞: bồbạn traibạn gái
    người yêu cũ
    前男女友

參見 编辑