ngựa quen đường cũ

越南語 编辑

詞源 编辑

仿譯漢語 老馬識途老马识途 (lão mã thức đồ),但語義有了改變。

發音 编辑

俗語 编辑

ngựa quen đường

  1. 重蹈覆轍