越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自天皇,包含,借自日語 天皇 (tennō)

發音 编辑

名詞 编辑

thiên hoàng

  1. 天皇
    近義詞: Nhật hoàng
    Thiên hoàng Minh Trị
    明治天皇