越南语 编辑

词源 编辑

汉越词,来自亞細亞

发音 编辑

专有名词 编辑

Á Tế Á

  1. (罕用弃用) 亚洲
    近义词: châu Á
    • 1920, Trần Trọng Kim(陳仲金), Việt Nam sử lược [越南史略]‎[1], 卷 I, Trung Bắc Tân Văn,页号 4:
      Nước Việt-nam ở về phía đông-nam châu Á-tế-á []
      越南国位于亚洲大陆的东南部 []

派生词汇 编辑