越南语

编辑

词源

编辑

源自 à +‎ thế à

发音

编辑

感叹词

编辑

à thế à

  1. (北部口语) 真的吗,吗?
    À thế à? Thế thì thưa chị thường thường một cái áo dài thì họ tính bao nhiêu?
    真的吗?那么奥黛通常要多少钱?