首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đếm
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ˀɗem˧ˀ˦]
中部方言(顺化):
[ˀɗem˦˥]
南部方言(西贡):
[ˀɗem˦ˀ˥]
喃字
懙
:
rỡ
,
điếm
,
dư
,
đếm
掂
:
điêm
,
điếm
,
đếm
,
giếm
点
:
đém
,
chấm
,
đúm
,
chúm
,
chuốm
,
đêm
,
đóm
,
điểm
,
đếm
相似国语字
dèm
đém
đệm
đem
đếm
dém
đềm
dẻm
đêm
释义
编辑
汉字:懙 点 掂
数,计数