越南语

编辑

词源

编辑

汉越词,来自巴西

发音

编辑

专有名词

编辑

Ba Tây

  1. (过时) 巴西(国家名,位于南美洲
    • 2022年1月20日, “Cậu bé vượt hàng rào chạy ra ôm Đức Thánh Cha Phanxicô trong Ngày Đại Hội Giới Trẻ Thế Giới 2013 đã quyết định đi tu [在2013年世界青年日跳过栅栏拥抱教宗方济各的男孩决定进入神学院学习]”, 出自 Thanh Quảng(译者), VietCatholic News[1], Garden Grove, California, 源于 Aletia, AFP, retrieved 2022-11-22:
      Năm 2013, Đức Thánh Cha Phanxicô mới đăng quang, Ngài đã thực hiện chuyến Tông du đầu tiên tham dự Đại hội Giới Trẻ Thế giới tại Rio de Janeiro nước Ba tây.
      2013年,新上任的教宗方济各开始了他的首次牧灵访问,出席在巴西里约热内卢举行的世界青年日

近义词

编辑