Mác-xít
越南语
编辑词源
编辑发音
编辑- (河内) 国际音标(帮助): [maːk̚˧˦ sit̚˧˦]
- (顺化) 国际音标(帮助): [maːk̚˦˧˥ sit̚˦˧˥]
- (胡志明市) 国际音标(帮助): [maːk̚˦˥ sɨt̚˦˥]
- 按发音的拼法:mác xít
音频 (河内): (档案)
形容词
编辑Mác-xít
- (马克思主义) 马克思主义的
- w:Friedrich Engels (1967年), “Engels an Eduard Bernstein in Zürich – London, 2./3.Nov. 82”,Karl Marx · Friedrich Engels – Werke,第 35 卷; English translation from 1992, published 2010, Marx/Engels Collected Works, volume 46; Vietnamese translation from 1998 C. Mác Và Ph. Ăng-ghen Toàn tập, volume 35
- Đúng, cái gọi là ‘chủ nghĩa Mác’ ở nước Pháp thuộc loại hoàn toàn đặc biệt, loại mà có lần Mác đã nói với La-phác-gơ: ‘Một điều rõ ràng là bản thân tôi không phải là người [M]ác-xít’.
- 现在,在法国所谓的“马克思主义”确实是一种完全特殊的产物——以至于马克思曾经对拉法格说过:“如果有什么是可以确定的,那就是我本人不是一位马克思主义者。 ”
- w:Friedrich Engels (1967年), “Engels an Eduard Bernstein in Zürich – London, 2./3.Nov. 82”,Karl Marx · Friedrich Engels – Werke,第 35 卷; English translation from 1992, published 2010, Marx/Engels Collected Works, volume 46; Vietnamese translation from 1998 C. Mác Và Ph. Ăng-ghen Toàn tập, volume 35