越南语

编辑
 
越南语维基百科有一篇文章关于:
维基百科 vi

词源

编辑

汉越词,来自泰山

发音

编辑

专有名词

编辑

Thái Sơn

  1. 泰山(山名,位于中国山东
    • 越南民间歌谣(ca dao
      Công cha như núi Thái Sơn,
      Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.
      Một lòng thờ mẹ, kính cha,
      Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con.
      父之爱如泰山
      母之爱如汩汩泉水。
      尽心孝敬父母,
      孝道乃儿女之本分。