Tiểu Á Tế Á

越南语

编辑

词源

编辑

汉越词,来自小亞細亞

发音

编辑

专有名词

编辑

Tiểu Á Tế Á (小亞細亞)

  1. 小亚细亚
    近义词:Tiểu Á
    • 1915, Phan Kế Bính, Việt Nam phong tục [Vietnamese customs]:
      Nguyên dân Do-Thái (Juifs) ở về phía tây Tiểu-á-tế-á, xưa nay vẫn sùng phụng một vị thần Jehovah.
      犹太人来自小亚细亚地区,并继续崇拜耶和华。
    • Module:Parameters第828行Lua错误:Parameter "via" is not used by this template.
    • 2003, Xuân Huy Cao, Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh: tư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chiếu:
      Thiên chúa giáo khởi nguyên ở Tiểu Á Tế Á, Hồi giáo ở A Ra Ba , Phật giáo ở Ấn Độ , Lạt Ma giáo ở Tây Tạng , Nho giáo ở Trung Quốc , đó là chưa kể những bàng môn ngoại đạo ở các nước nhỏ []
      基督教信仰起源于小亚细亚,伊斯兰教起源于阿拉伯,佛教起源于印度,喇嘛教起源于西藏,儒教起源于中国,除此之外还有众多小国的其他宗教 []