bền
越南语
编辑发音
编辑- 北部方言(河内):[ˀɓen˨˩]
- 中部方言(顺化):[ˀɓen˧˧]
- 南部方言(西贡):[ˀɓɜːn˨˩]
喃字
释义
编辑- 耐久的
- 耐用的,坚固的,结实的
例
编辑- ăn chắc mặc bền 必胜 必操胜卷 稳扎稳打
- ăn lấy chắc, mặc lấy bền 布衣粗食
- bền bỉ 坚韧的,耐心的,刚毅的,有恒的
- bền chắc 牢固的,坚实的
- bền chặt 牢固的,坚牢的
- bền chí 有恒的,坚忍不拔的,刚毅的
- bền gan 坚韧的;坚定的
- bền lâu 耐久的,持久的
- bền lòng 有恒的
- bền màu 旧不退色的
- bền mùi 香味持久的
- bền tin mạnh cậy 坚信不移
- bền vững 牢固的,牢不可破的,颠扑不破的
- độ bền 耐用度
- độ vững bền 稳度
- đời đời bền vững 万古长青
- dùng lâu bền 经久耐用
- giới hạn bền mỏi quy ước 疲劳强度
- giới hạn bền mỏi 疲劳极限
- hàng lâu bền 耐用品
- hàng nửa lâu bền 半耐用品
- hàng tiêu dùng không bền 非耐用消费品
- niên hạn lâu bền 耐用年限
- sức bền vật liệu 材料强度
- sức bền 强度
- tài sản hữu hình lâu bền 耐久性有形资产
- tăng trưởng bền vững 稳步增长
- tiêu dùng bền lâu 经久耐用
- tuổi bền 耐用性
- vững bền 坚固的 耐用的 牢不可破的