汉越音
- 愅:cách
- 膈:cách
- 格:hiệu, các, cách
- 𦒏:cách
- 胳:cách, khất
- 隔:cách
- 镉:lịch, cách
- 䰜:lịch, cách
- 𥴩:cách
- 咯:lạc, khách, cách, khạc
- 骼:lạc, cách
- 鬲:lịch, cách
- 䈷:cách
- 格:các, cách
- 搿:cách
- 槅:hạch, cách
- 㗆:cách
- 镉:lịch, cách
- 裓:cức, giới, cách
- 蛒:cách
- 挦:tầm, trâm, cách, triêm
- 缂:tiết, khách, cách
- 嗝:cách
- 觡:thác, cách
- 塥:cách, diêm
- 革:cức, cách
- 䩯:cách
- 翮:cách
- 搁:các, cách
- 胳:các, lạc, cách, ca
- 𢯹:cách
(常用字)
喃字
- 愅:cách
- 膈:cách
- 格:khác, rắc, các, gạt, gạc, cách, gác
- 胳:khướt, cách
- 隔:cách
- 镉:lịch, cách
- 格:cách, gác, ghếch
- 咯:cạc, lạc, ngát, khách, khặc, cắc, cách, khạc, khoạc
- 鬲:lịch, cách
- 骼:cách
- 搿:cách
- 槅:cách
- 滆:hách, cách
- 镉:lịch, cách
- 硌:cách, ngắc
- 蛒:cắc, cách, sắc
- 嗝:cách
- 觡:gạc, cách
- 塥:cách
- 革:rắc, cách, cức
- 翮:cách
- 胳:lạc, lặc, cặc, các, cách
- 方法
- 格
- 距离
- 间隔
- 革除