首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
cái
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[kaːj˧ˀ˦]
中部方言(顺化):
[kaːj˩ˀ˧]
南部方言(西贡):
[kaːj˦ˀ˥]
汉越音
剀
:
cai
,
cái
,
khải
丐
:
cái
匂
:
cái
丐
:
cái
溉
:
cái
,
khái
盖
:
cái
,
hạp
钙
:
cái
丏
:
cái
,
miện
,
miễn
漑
:
cái
,
khái
丐
:
cái
,
miễn
𬮿
:
cái
,
kỳ
,
kì
,
ngai
葢
:
cái
,
hạp
剀
:
cai
,
cái
,
khải
盖
:
cái
,
hạp
钙
:
cái
贸
:
cái
,
mậu
戤
:
cái
,
ngái
,
khái
(常用字)
丐
:
cái
盖
:
cái
钙
:
cái
漑
:
khái
,
cái
丐
:
cái
剀
:
cai
,
cái
盖
:
cái
喃字
丐
:
cái
葢
:
cái
戤
:
cái
,
ngải
溉
:
cái
,
khái
个
:
cá
,
cái
钙
:
cái
丏
:
miễn
,
cái
,
miện
𬮿
:
ngai
,
cái
,
kỳ
丐
:
cái
,
gái
盖
:
cái
钙
:
cái
盖
:
cái
丐
:
cái
相似国语字
cái
cải
cãi
cài
cai
释义
编辑
雌性的
母亲
大的
个,只,张,把,件
汤料
庄家