首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
căm
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[kɐm˧˧]
中部方言(顺化):
[kɐm˧˥]
南部方言(西贡):
[kɐm˧˧]
喃字
咁
:
cam
,
căm
唫
:
ngẩm
,
câm
,
gặm
,
căm
,
ngậm
,
ngẫm
,
gẫm
,
ngâm
,
cẩm
惍
:
căm
惌
:
oản
,
căm
,
uyên
,
uyển
㤌
:
căm
忴
:
căm
:
căm
相似国语字
căm
cặm
cấm
cắm
cám
câm
cạm
cảm
cầm
cãm
cam
cằm
cẩm
cẫm
释义
编辑
忿忿
辐条