首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
cương
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[kɨ̞̠ɜŋ˧˧]
中部方言(顺化):
[kɨ̞̠ɜŋ˧˥]
南部方言(西贡):
[kɨ̞̠ɜŋ˧˧]
汉越音
犅
:
cương
岗
:
cương
㧏
:
cang
,
cương
䌉
:
cương
冈
:
cương
膙
:
phách
,
cương
,
cưỡng
礓
:
cương
𥐟
:
nghị
,
cương
岗
:
cang
,
cương
𥐻
:
cương
,
nạo
刚
:
cang
,
cương
冈
:
cương
亢
:
cang
,
kháng
,
hàng
,
cương
疆
:
cương
僵
:
thương
,
cương
纲
:
cương
缰
:
cương
纲
:
cương
弶
:
cắng
,
cương
,
cưỡng
傹
:
cương
僵
:
thương
,
cương
强
:
cường
,
cương
,
cưỡng
堽
:
cương
缰
:
cương
罡
:
cang
,
cương
㭃
:
cương
强
:
cường
,
cương
,
cưỡng
㧊
:
bát
,
cang
,
cương
㧏
:
cang
,
cương
㭎
:
cương
钢
:
cương
刚
:
cang
,
cương
:
cương
㟠
:
cương
𡇬
:
cương
缰
:
cương
㟵
:
cương
㓻
:
cương
畺
:
cương
钢
:
cương
橿
:
cương
(常用字)
冈
:
cương
罡
:
cang
,
cương
亢
:
cang
,
kháng
,
cương
疆
:
cương
强
:
cưỡng
,
cường
,
cương
僵
:
cương
缰
:
cương
纲
:
cương
僵
:
cương
岗
:
cương
缰
:
cương
刚
:
cương
钢
:
cương
喃字
犅
:
cương
岗
:
cương
疆
:
cưng
,
câng
,
cương
冈
:
cương
姜
:
cưng
,
gừng
,
khương
,
cương
,
gầng
膙
:
cương
岗
:
cương
𥐻
:
cương
刚
:
cương
,
gang
冈
:
cương
钢
:
cương
㧏
:
giang
,
cương
,
gang
僵
:
cương
纲
:
cáng
,
cang
,
cương
缰
:
cương
纲
:
cương
傹
:
cương
堽
:
cương
缰
:
cương
罡
:
cang
,
cương
强
:
cường
,
cương
,
càng
㭎
:
cương
刚
:
cang
,
cương
,
gang
:
cương
缰
:
cương
僵
:
cương
畺
:
cưng
,
câng
,
cương
钢
:
cang
,
cương
,
gang
橿
:
cương
相似国语字
cuông
cường
cượng
cương
cướng
cuống
cưỡng
cuồng
cưởng
释义
编辑
膨胀
刚强
缰
信口开河