越南语

编辑

词源

编辑

汉越词,来自故鄉

发音

编辑

名词

编辑

cố hương

  1. (书面) 故乡出生地
    近义词:quê nhàquê cũ
    • 李白静夜思》;1987年 Nam Trân 翻译成越南语
      Đầu giường ánh trăng rọi,
      Mặt đất như phủ sương.
      Ngẩng đầu nhìn trăng sáng,
      Cúi đầu nhớ cố hương.
      床前明月光,
      疑是地上霜。
      举头望明月,
      低头思故乡
    • 松尾芭蕉的俳句;Đoàn Lê Giang 翻译成越南语
      Đất khách mười mùa sương
      về thăm quê ngoảnh lại
      Ê-đô là cố hương.
      秋来已十霜
      却指江户忆伊贺
      疑是我故乡