喃字
- 绘:gói, hội, cởi
- :hội, gối, cởi
- 𢭮:cạy, cảy, khẩy, gợi, gửi, gạy, gảy, gậy, gẩy, cởi, gẫy, khảy, gởi, gãi, gãy
- :cởi
- 𢶒:cúi, cuối, giọi, gói, cởi
- 𢶷:cởi
- 襘:quái, cỏi, cỗi, hôi, gói, gối, cởi, cổi
- 桧:cụi, củi, cuối, cũi, cuội, gói, cội, gối, cởi, cối, gội
User:Wjcd/paro/coi
汉字:𢶷 绘 𢶒 𢭮 桧 襘
- 脱去
- 剥除
- 开豁