首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
cang
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[kaːŋ˧˧]
中部方言(顺化):
[kaːŋ˧˥]
南部方言(西贡):
[kaːŋ˧˧]
相似国语字
cang
căng
càng
cẳng
cáng
cắng
cảng
câng
释义
编辑
汉字:刚 罡 㧏 颃 亢 蚢 吭 颃 伉 矼 釭 钢 钪 缸 㧏 刚 肛 纲 㧊 岗
刚强