首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
choạng
语言
监视
编辑
目录
1
越南语
1.1
发音
1.2
释义
1.3
组词
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ṯɕwaːŋ˧ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(顺化):
[ṯɕwaːŋ˨ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西贡):
[c̻
(
ʷ
)
aːŋ˨ˀ˧ʔ]
相似国语字
choang
choạng
choáng
choảng
choàng
释义
编辑
汉字:𨆒 𨡧
组词
编辑
chập choạng
①蒙蒙,晦暗,幽暗 ②摸索前进
chệnh choạng
踉跄,蹒跚
chuệnh choạng
踉跄,蹒跚
choạng vạng
蹒跚
loạng choạng
踉跄