汉越音
- 瀹:dược, thược
- 礿:dược, thược
- 跃:dược
- 䟑:dược
- 钥:dược, thược
- 药:điếu, dược, ước
- 栎:lao, lịch, dược, lạc
- 龠:dược, thược
- 药:điếu, dược, ước
- 钥:dược, thược
- 㵸:dược
(常用字)
喃字
- 药:dược, ước
- 籰:dược
- 栎:dược, lác, lịch
- 钥:dược, thước, thược
- 瀹:dược, thược
- 药:dược, ước, thuốc, dước
- 爚:dược, thược
- 礿:dược
- 禴:dược
汉字:钥 瀹 爚 钥 龠 蘥 药 薬 跃 䟑 礿 籰 药 跃 药 㵸 栎 禴 䶳 栎 趯 龠
- 药剂