首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dột
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[z̻oʔt̚˧ˀ˨ʔ]
中部方言(顺化):
[joʔk̚˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西贡):
[joʔk̚˨ˀ˧ʔ]
喃字
突
:
đụt
,
sột
,
dột
,
dốt
,
mất
,
đuột
,
tọt
,
đột
,
dục
,
lọt
,
giọt
,
đót
,
gia
,
chặt
,
đợt
,
chợt
𢝀
:
dột
灭
:
riết
,
dột
,
diệt
,
giết
悦
:
dột
,
duyệt
悦
:
dột
,
duyệt
:
dột
湥
:
dột
,
sụt
,
giột
,
đột
,
thụt
,
giọt
,
chéo
,
xụt
,
lụt
相似国语字
dót
dốt
dột
释义
编辑
汉字:悦 突 𢝀 湥 灭 悦
渗漏
枯萎,憔悴
枯槁
愚蠢,糊涂
顶撞