máy bay trực thăng

越南语

编辑

词源

编辑

máy bay +‎ trực thăng仿译汉语 直升飛機直升飞机

发音

编辑

名词

编辑

(量词 chiếcmáy bay trực thăng

  1. 直升飞机
    近义词:trực thăngmáy bay lên thẳng