首页
随机
登录
设置
立即捐款
如果本站帮到了您,请现在就考虑捐赠。
关于维基词典
免责声明
搜索
nắng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
读音
编辑
北部方言(河内):
[nɐŋ˧ˀ˦]
中部方言(顺化):
[nɐŋ˦˥]
南部方言(西贡):
[nɐŋ˦ˀ˥]
相似国语字
nang
nãng
nạng
nằng
nắng
nâng
nậng
nàng
náng
năng
nẵng
nặng
nấng
释义
编辑
汉字:
曩
烫
𣌝
㶶
𤓢