nam thực như hổ, nữ thực như miêu

越南语

编辑

词源

编辑

汉越词,来自男食如虎,女食如貓

发音

编辑
  • (河内) 国际音标(帮助): [naːm˧˧ tʰɨk̚˧˨ʔ ɲɨ˧˧ ho˧˩ nɨ˦ˀ˥ tʰɨk̚˧˨ʔ ɲɨ˧˧ miəw˧˧]
  • (顺化) 国际音标(帮助): [naːm˧˧ tʰɨk̚˨˩ʔ ɲɨ˧˧ how˧˨ nɨ˧˨ tʰɨk̚˨˩ʔ ɲɨ˧˧ miw˧˧]
  • (胡志明市) 国际音标(帮助): [naːm˧˧ tʰɨk̚˨˩˨ ɲɨ˧˧ how˨˩˦ nɨ˨˩˦ tʰɨk̚˨˩˨ ɲɨ˧˧ miw˧˧]
  • 按发音的拼法:nam thực như hổ nữ thực như miêu

短语

编辑

nam thực như hổ, nữ thực như miêu

  1. 男食如虎,女食如猫