越南语

编辑

词源

编辑

phai +‎ mờ

发音

编辑

动词

编辑

phai mờ

  1. 消失
    Mọi kỷ niệm về thời thơ ấu đều đã phai mờ trong trí óc anh ta.
    他童年的所有记忆都从他的脑海中消失了。