首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
sào
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[s̪aːw˨˩]
中部方言(顺化):
[ʂaːw˧˧]
南部方言(西贡):
[ʂaːw˨˩]
汉越音
窠
:
khỏa
,
khoa
,
khòa
,
sào
巢
:
sào
漅
:
sào
轈
:
sào
缫
:
tảo
,
sào
,
tào
,
tao
矫
:
kiểu
,
sào
缲
:
tảo
,
thao
,
sào
,
tào
,
tao
缲
:
tảo
,
sào
,
tao
樔
:
tiễu
,
sào
摷
:
tiễu
,
sào
缫
:
tảo
,
sào
,
tào
,
tao
鄛
:
sào
(常用字)
缲
:
sào
巢
:
sào
缫
:
tảo
,
sào
喃字
巢
:
sào
漅
:
sào
轈
:
sào
缫
:
sào
,
tào
,
tao
髙
:
cao
,
sào
缲
:
tảo
,
thao
,
sào
,
tào
,
tao
缲
:
sào
:
sào
樔
:
rào
,
sào
,
trèo
,
tiễu
摷
:
rào
,
sào
,
tiễu
高
:
cao
,
sào
篙
:
cao
,
sào
,
gàu
,
gầu
缫
:
sào
,
tào
,
tao
巛
:
xuyên
,
sào
,
khôn
鄛
:
sào
Template:越参/sao
释义
编辑
汉字:漅 鄛 矫 摷 髙 巢 缫 轈 缲 巛 缫 窠 篙 缲 高 樔