喃字
- 𣋃:sáng, rạng
- 刅:sang, sáng
- 𠓇:sáng, rạng
- 戗:thương, sáng
- 浪:dằng, rằng, lang, lảng, lặng, lãng, lăng, sáng, bằng, láng, rang, rặng, trảng
- 𤏬:sáng, rạng
- 创:sáng
- 刱:sáng
- 灲:sáng
- 创:sang, sáng
- 朗:sang, lứng, lung, lửng, lẵng, lẳng, lảng, lặng, lãng, lăng, sáng, rạng, láng, lựng, rang, lững, lắng
- 創:sáng
- 创:sang, sáng
- 𤎜:ràng, rậng, sáng, rạng, rang, sắng
User:Wjcd/paro/sang
汉字:创 怆 刱 𤎜 朗 刅 𠓇 创 𤏬 浪 戗 戗 灲 𣋃 创 創
- 亮,明亮
- 清楚,明白
- 早晨