汉越音
- 沁:sấm, thấm, tẩm, tấm, tâm
- 参:tảm, tham, sấm, sâm, xam, tam
- 谶:sám, sấm
- 闯:sấm
- 岑:sấm, sầm
- 渗:sấm, sâm
(常用字)
喃字
- 沁:tăm, sấm, tắm, tấm, thấm
- 禀:sấm, lắm, lẫm, bẳm, bụm, bẩm, bặm
- 𩆷:sấm
- 𩇆:sấm
- 𪅩:sấm
- 谶:sấm, xớm, sám
- :sấm, sớm
- 闯:sấm
- 𢀮:sấm
- 𩆐:sấm
- 渗:rướm, rưới, sấm, tắm, rờm, sâm, thấm, sẩm
- 渗:rướm, sấm, tắm, tám, rờm, thấm, sẩm
- 谶:sấm, sám
- :sấm
- 闯:sấm, sấn
- :sấm
汉字:𢀮 禀 𪅩 谶 𩆐 渗 闯 䜛 𩆷 闯 参 渗 沁 谶 岑 䜟 𩇆
- 雷,雷电,雷霆
- [讖]谶语,预言