越南语

编辑

词源

编辑

汉越词,来自西南

发音

编辑

名词

编辑

(量词 phíahướngtây nam

  1. 西南

形容词

编辑

tây nam

  1. 西南

同类词汇

编辑
tây bắc bắc đông bắc
tây   đông
tây nam nam đông nam