首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
tổng giáo phận
语言
监视
编辑
目录
1
越南语
1.1
发音
1.2
名词
1.2.1
相关词语
越南语
编辑
发音
编辑
(
河内
)
IPA
(
帮助
)
:
[təwŋ͡m˧˩ zaːw˧˦ fən˧˨ʔ]
(
顺化
)
IPA
(
帮助
)
:
[təwŋ͡m˧˨ jaːw˨˩˦ fəŋ˨˩ʔ]
(
胡志明市
)
IPA
(
帮助
)
:
[təwŋ͡m˨˩˦ jaːw˦˥ fəŋ˨˩˨]
名词
编辑
tổng
giáo
phận
大主教管区
相关词语
编辑
tổng giám mục
giáo tỉnh
giáo xứ