越南语

编辑

其他形式

编辑

词源

编辑

汉越词,来自總統,包含 (总体,全体) (统治,管制),源自汉语 總統总统。对照日语 総統 (sōtō)

发音

编辑

名词

编辑

tổng thống

  1. 总统
    近义词:chủ tịch (主席)
    Tổng thống của Việt Nam Cộng hoà越南共和国总统
    Tổng thống Hoa Kì George Bush美国总统乔治·布什
    Tổng thống Pháp Jacques Chirac法国总统雅克·希拉克