汉越音
- 酬:thù, đạo, trù
- 腿:thù, thối
- 仇:thù, cừu, câu
- 柆:thù
- 雔:chuy, thù
- 蛛:thù, chu
- 雟:thù, tủy, huề
- 雠:thù
- 铢:thù
- 酬:thù
- 俦:thù, trù
- 酬:thù, đạo
- 酬:thù, chú
(常用字)
喃字
- 雠:thù
- 铢:thù
- 察:thù, sát
- 仇:câu, thù, cừu
- 俦:thù
- 殊:thù, thò, thùa
- 酬:thù, thò
- 侏:thù, chu
- 仇:cừ, thù
- 茱:giầu, thù, trầu
- 雠:thù, cừu
汉字:柆 犫 腿 雔 蛛 铢 仇 俦 酬 侏 殳 犨 㘜 雠 俦 殊 酬 铢 酬 茱 酬 鼄 仇 洙 雟 雠 察 𧦴
- [仇] 仇敌
- [酬] 酬报