喃字
- 挑:treo, giẹo, khểu, khều, khiêu, khiều, khêu, trẹo, thiêu
- 朓:diểu, thiêu
- 卲:ngoẹo, thiệu, thiêu
- 烧:sao, thiu, theo, thiêu
- 锹:thâu, thiêu
- 佻:diêu, điêu, đàu, đào, dao, điểu, thiêu
Template:越参/thieu
汉字:锹 条 㶮 烧 劁 聎 招 窕 庣 锹 幧 悄 卲 烧 锹 祧 恌 朓 㨄 佻 挑 条
- [燒] 烧