越南语

编辑

词源

编辑

vượn () +‎ cáo ()。对比汉语 狐猴 (húhóu)日语 狐猿 (kitsunezaru)朝鲜语 여우원숭이 (yeouwonsung'i)

发音

编辑

名词

编辑

(量词 convượn cáo

  1. 狐猴