ăn cơm trước kẻng

越南語 編輯

發音 編輯

動詞 編輯

ăn cơm trước kẻng

  1. (字面意義)午餐/晚餐鈴聲響起之前吃飯
  2. (比喻義) 婚前性行為

派生詞彙 編輯