ăn kem trước cổng

越南語 編輯

詞源 編輯

字面意思是「在門前吃冰淇淋」。

發音 編輯

動詞 編輯

ăn kem trước cổng

  1. (俚語文字遊戲幽默) ăn cơm trước kẻng (發生婚前性行為)的另一種寫法