參見:doanDoanđoànđoảnđoạn đồ án

越南語

編輯

發音

編輯

詞源1

編輯

漢越詞,來自

專有名詞

編輯

Đoàn

  1. 源自漢語的姓氏

詞源2

編輯

漢越詞,來自

專有名詞

編輯

Đoàn

  1. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh (胡志明共產主義青年團)之簡寫

參見

編輯