越南語 編輯

 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi
 
đá hoa

詞源 編輯

đá (石頭) +‎ hoa ()

發音 編輯

名詞 編輯

đá hoa

  1. 大理石
    近義詞: cẩm thạch