首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
địa
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɗiɜ˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[ˀɗiɜ˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[ˀɗiɜ˨ˀ˧ʔ]
漢越音
地
:
địa
嶳
:
địa
埊
:
địa
坔
:
địa
墬
:
địa
(常用字)
地
:
địa
喃字
地
:
đất
,
địa
,
rịa
嶳
:
địa
埊
:
địa
坔
:
địa
墬
:
địa
相似國語字
dia
đìa
dìa
đỉa
dĩa
đĩa
dịa
địa
釋義
編輯
漢字:地 埊 墬 坔 嶳
地,土地
〈
俗
〉 嚴厲訓斥