首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
đem
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɗɛm˧˧]
中部方言(順化):
[ˀɗɛm˧˥]
南部方言(西貢):
[ˀɗɛm˧˧]
喃字
𡧄
:
đem
抌
:
chủm
,
đấm
,
đem
,
thẩm
,
đăm
,
đâm
,
trẩm
,
đớm
:
đem
酖
:
đam
,
đem
,
trấm
,
chẫm
,
đám
冘
:
đam
,
đem
,
đăm
,
đâm
,
nhũng
,
dâm
,
đơm
𨑻
:
đem
:
đem
User:Wjcd/paro/dem
釋義
編輯
漢字: 酖 抌 冘 𡧄 𨑻
帶,帶來