越南語 編輯

詞源 編輯

漢越詞,來自電子,借自日語(でん)() (denshi)

發音 編輯

名詞 編輯

điện tử

  1. (物理學棄用) 電子
    近義詞: electron

形容詞 編輯

điện tử

  1. 電子
    đồ điện tử電子產品
    trò chơi điện tử電子遊戲

參見 編輯