ưu ái
越南語
編輯詞源
編輯發音
編輯- (河內) 國際音標(幫助): [ʔiw˧˧ ʔaːj˧˦]
- (順化) 國際音標(幫助): [ʔɨw˧˧ ʔaːj˨˩˦]
- (胡志明市) 國際音標(幫助): [ʔɨw˧˧ ʔaːj˦˥]
音頻 (河內): (檔案)
動詞
編輯- 偏愛
- 2018年1月10日, 「Ông Đinh La Thăng: 'Tôi rất mệt' [丁羅升先生稱:「我很累」]」, 出自 VNExpress[1]:
- Luật sư Thiệp hỏi tiếp: "Có phải vì PVN đầu tư hàng trăm tỷ vào Oceanbank nên ngân hàng này mới ưu ái cho PVC vay vốn với lãi suất chỉ với hơn 5%?".
- Thiệp 律師接著問:「是否因為PVN(越南國家油氣集團)向Oceanbank(大洋銀行)投資了數千億(越南盾),所以這家銀行才專為PVC提供了超過5%的利率?」