模板:List:days of the week/vi

(星期名稱) ngày trong tuần; thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật (Category: 越南語 星期名稱)


以下的文檔{{list doc}}自動生成。

本模板爲關於days of the week的越南語列表。

使用:

* {{List:days of the week/vi}}

此列表包含所有語言與文字系統

編輯