bóp
越南語
編輯詞源
編輯- 法語 poste、porte-monnaie。
發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 扼住
- 捏,揉摸
- 按
- 按摩
- 扳動
- 錢包,公文袋
組詞
編輯- bán bóp cổ 漫天要價
- bóp bụng ①忍住飢餓,省吃儉用 ②自我克制
- bóp chắt 吝嗇的,刻薄的
- bóp chết 扼殺
- bóp chẹt 限制,要挾;殺價;勒索;敲竹槓
- bóp cổ ①卡住脖子 ②[轉]敲竹槓
- bóp cò 扳槍機
- bóp còi 按喇叭
- bóp đầu bóp cổ 仗勢欺人
- bóp họng ①卡住脖子 ②[轉]敲竹槓
- bóp mắt ①掩目,蒙眼 ②敲竹槓
- bóp méo ①曲解 ②歪曲
- bóp mồm bóp miệng 省吃儉用
- bóp mũi 捏鼻(表示輕蔑)
- bóp nặn 敲詐,勒索
- bóp ngạt 扼殺,窒息
- bóp nghẹt 扼殺,窒息
- bóp óc 絞盡腦汁
- bóp thắt 吝嗇,刻薄
- bóp trán 絞盡腦汁
- bóp-vi-tét 車擋
- chắt bóp 積攢
- chờm bóp 按摩,推拿
- co bóp 伸縮
- còi bóp 喇叭
- đấm bóp 按摩 推拿
- đầu xoa bóp, thuốc bóp 搽劑
- kèn bóp 雙簧管
- nắm bóp 捏 揉 按摩 推拿
- nắn bóp 按摩 推拿
- Ô tô bóp còi nhặng xị . 汽車喇叭按得亂響。
- thuốc dùng xoa bóp bên ngoài 外用藥
- xoa bóp 按摩 揉捏