bùa
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 符籙
組詞
編輯- bùa bả 迷魂藥
- bùa chú 符咒
- bùa cứu mạng 護命符
- bùa dấu 護身符
- bùa gió 迷藥
- bùa hộ mệnh 護命符
- bùa hộ thân 護身符
- bùa mê 迷符,迷藥
- bùa nhà không thiêng 家符不靈
- bùa yêu 愛符
- chim vẽ bùa 啄木鳥
- lá bùa bảo mệnh 護身符
- thuốc bùa mê 媚藥 春藥