bùn
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 泥濘
- [轉]糞土(喻不值錢的東西)
組詞
編輯- ao bùn 不可斗量 泥沼
- bể chứa bùn 泥漿池
- bùn nhơ 污泥
- bùn ao 塘泥
- bùn cát 泥沙
- bùn chịu nóng 耐火泥
- bùn dơ 污泥
- bùn đọng 淤泥
- bùn hoa 爛泥
- bùn lầy 泥沼,泥潭
- bùn lầy nước đọng 污泥濁水(喻骯髒落後的地方,尤指農村)
- bùn lu 髒稀泥,爛泥
- bùn non 稀泥
- bùn non lùng nhùng 稀糊糊的泥漿
- bùn sông 河泥
- chắn bùn 車用擋泥板
- chân lấm tay bùn 終日勞累
- chữa bệnh bằng ngâm bùn 泥療
- đất bùn 塘泥
- Đường bùn lầy 泥濘路
- Gần bùn mà chẳng nhuốm mùi bùn. 出於污泥而不染
- gáo vàng múc nước giếng bùn 金戽舀污水;鮮花插在牛糞上
- hố bùn 泥坑
- lấm bùn 沾泥 泥點子
- ma bùn 吝嗇 小氣 卑賤 不要臉
- máy đào bùn 挖泥機
- máy hút bùn 吸漿機
- máy nhào bùn 泥漿攪拌機
- máy phun bùn 噴漿機
- máy vét bùn 抽泥機 挖泥機
- Quần áo vấy bùn. 衣服沾了灰塵
- sục bùn 撓秧
- tấm chắn bùn 防泥板
- tầng đất bùn 積土層
- tàu hút bùn 吸泥船
- tàu ngoạm bùn 抓泥船
- than bùn 泥煤(泥炭)
- trây bùn 塗泥 抹泥