búp
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 蓓蕾,花朵
- 樹芽,嫩頭
- 絲線球
- 圓錐體
組詞
編輯- bông búp 花蕾
- búp chè 茶旗(茶的嫩葉)
- búp hoa 花蕾
- búp lá 葉球
- búp măng 筍尖
- búp phê 碗櫃
- búp tay 玉筍
- búpbê 洋娃娃
- búp-bê 洋娃娃
- cháo búp 粥花
- chè búp 茶旗
- Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển (ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ô tô kiểu đạp chân); xe ngựa chở búp bê (Doll’s carriages) 三輪車、單腳滑行車、踏板車及類似的帶輪玩具
- hoa búp 花蕾
- tủ búp-phê 碗櫃 食櫥