bướm
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯漢字:𠰏 𧒅 蝶 𧊉
- 蝴蝶
- 蝶狀衣架
- 女陰的俗稱
組詞
編輯- bay bướm 蝶飛(喻文詞華麗,有如蝶舞)
- bơi bướm 蝶泳
- bom bươm bướm 菠蘿彈
- bươm bướm 蝴蝶
- bướm điều tiết dầu 節油門
- bướm ga 節氣門
- bướm hoa 花蝶
- bướm ngài 蛾子
- bướm ong 蜂蝶,狂蜂浪蝶
- bướm săng 節油門
- bướm tằm 蠶蛾
- bướm thiêu thân 螟蛾,撲燈蛾
- Cần bướm không khí 節氣門搖臂
- Cần câu, lưỡi câu và các loại lưỡi câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự 釣魚竿、釣魚鈎及其他釣魚用品;撈魚網、捕蝶網及類似網;圇子「鳥」(品目9208或9705的貨品除外)以及類似的狩獵用品
- Cần truyền chuyển bướm gió 節氣門傳動臂
- cây bướm bạc 洋玉葉金花
- Đá mài hình con bướm 蝶形砂輪
- dây bươm bướm 金銀藤
- giấc bướm 蝶夢
- hoa bướm 五彩蝴蝶花
- Núm kéo cửa ngăn gió(nút kéo bướm gió) 阻風門拉鈕
- ong bướm 蜂蝶 狂蜂浪蝶
- Tấm liên động giữa bướm gió và bướm ga 阻風門和節氣門聯動板
- Van tự động cửa bướm gió 阻風門自動活門
- Vít điều chỉnh bướm ga 節氣門調整螺釘