越南語

編輯

發音

編輯
  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

編輯

漢字:𠰏 𧒅 蝶 𧊉

  1. 蝴蝶
  2. 蝶狀衣架
  3. 女陰的俗稱

組詞

編輯
  • bay bướm 蝶飛(喻文詞華麗,有如蝶舞)
  • bơi bướm 蝶泳
  • bom bươm bướm 菠蘿彈
  • bươm bướm 蝴蝶
  • bướm điều tiết dầu 節油門
  • bướm ga 節氣門
  • bướm hoa 花蝶
  • bướm ngài 蛾子
  • bướm ong 蜂蝶,狂蜂浪蝶
  • bướm săng 節油門
  • bướm tằm 蠶蛾
  • bướm thiêu thân 螟蛾,撲燈蛾
  • Cần bướm không khí 節氣門搖臂
  • Cần câu, lưỡi câu và các loại lưỡi câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự 釣魚竿、釣魚鈎及其他釣魚用品;撈魚網、捕蝶網及類似網;圇子「鳥」(品目9208或9705的貨品除外)以及類似的狩獵用品
  • Cần truyền chuyển bướm gió 節氣門傳動臂
  • cây bướm bạc 洋玉葉金花
  • Đá mài hình con bướm 蝶形砂輪
  • dây bươm bướm 金銀藤
  • giấc bướm 蝶夢
  • hoa bướm 五彩蝴蝶花
  • Núm kéo cửa ngăn gió(nút kéo bướm gió) 阻風門拉鈕
  • ong bướm 蜂蝶 狂蜂浪蝶
  • Tấm liên động giữa bướm gió và bướm ga 阻風門和節氣門聯動板
  • Van tự động cửa bướm gió 阻風門自動活門
  • Vít điều chỉnh bướm ga 節氣門調整螺釘